tin liên quan
Trường Bách khoa và Thương mại tuyển bổ sung hơn 2.200 chỉ tiêu
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Điểm sàn xét tuyển |
Quản lý giáo dục |
D140114 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
50 |
16.5 |
Giáo dục Chính trị |
D140205 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
40 |
16.5 |
Sư phạm Toán học |
D140209 |
TOÁN, Vật lý, Hóa học |
50 |
29 |
Sư phạm Tin học |
D140210 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
50 |
16.5 |
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
Toán,VẬT LÝ, Hóa học |
20 |
29 |
Sư phạm Hóa học |
D140212 |
Toán, Vật lý,HÓA HỌC |
50 |
31 |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
Toán, Hóa học,SINH HỌC |
40 |
26 |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
Toán,NGỮ VĂN, Tiếng Anh |
50 |
29 |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
Ngữ văn,LỊCH SỬ, Địa lý |
50 |
26 |
Sư phạm Địa lý |
D140219 |
Ngữ văn, Lịch sử,ĐỊA LÝ |
70 |
29 |
Giáo dục Thể chất |
D140206 |
Toán, Sinh học,NĂNG KHIẾU |
20 |
20 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
80 |
19.5 |
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu |
20 |
19.5 |
Giáo dục Đặc biệt |
D140203 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
10 |
16.5 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D140231 |
Toán, Ngữ văn,TIẾNG ANH |
40 |
29 |
Sư phạm song ngữ Nga-Anh |
D140232 |
Toán, Ngữ văn,TIẾNG NGA |
10 |
22 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
D140233 |
Toán, Ngữ văn,TIẾNG PHÁP |
30 |
22 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
D140234 |
Toán, Ngữ văn,TIẾNG TRUNG QUỐC |
10 |
22 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
Toán, Ngữ văn,TIẾNG ANH |
180 |
29 |
Ngôn ngữ Nga-Anh |
D220202 |
Toán, Ngữ văn,TIẾNG NGA |
80 |
22 |
Ngôn ngữ Pháp |
D220203 |
Toán, Ngữ văn,TIẾNG PHÁP |
80 |
20 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204 |
Toán, Ngữ văn,TIẾNG TRUNG QUỐC |
90 |
22 |
Ngôn ngữ Nhật |
D220209 |
Toán, Ngữ văn,TIẾNG NHẬT |
100 |
26 |
Vật lý học |
D440102 |
Toán,VẬT LÝ, Hóa học |
100 |
26 |
Hóahọc Chương trình đào tạo: |
D440112 |
Toán, Vật lý,HÓA HỌC |
80 |
28 |
Quốc tế học |
D220212 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
60 |
16.5 |
Việt Nam học |
D220113 |
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
100 |
16.5 |
Văn học |
D220330 |
Toán,NGỮ VĂN, Tiếng Anh |
80 |
26 |
Tâm lý học |
D310401 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
70 |
16.5 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học |
80 |
16.5 |
Tâm lý học giáo dục |
D310403 |
Toán học, Vật lý, Hóa học |
50 |
15.0 |
Ngôn ngữ Hàn quốc |
D220210 |
Toán học, Ngữ văn,TIẾNG ANH Lịch sử, Ngữ văn,TIẾNG ANH |
100 |
20 |
Công tác xã hội |
D760101 |
Toán học, Vật lý, Hóa học |
80 |
15.0 |
Bình luận (0)