Trường ĐH Lâm nghiệp không tổ chức thi khối V, thay vào đó xét tuyển thêm khối A1 và D1 (ngoài khối A) ở hai ngành kiến trúc cảnh quan và thiết kế nội thất. Ngoài ra, trường tổ chức xét tuyển thêm khối D1 (ngoài các khối A, A1, B) ở các ngành nhoa học môi trường, quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm), lâm sinh, công nghệ chế biến lâm sản (công nghệ chế biến gỗ).
Cụ thể chỉ tiêu và khối xét tuyển như sau:
TT |
Tên trường, Ngành học |
Ký hiệu |
Mã Ngành |
Môn thi |
Chỉ tiêu |
|
(1) |
(2) |
(3) |
|
(5) |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP |
3.300 |
||||
I. |
CƠ SỞ CHÍNH - HÀ NỘI. Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội, ĐT: 04.33840440 ; 04.33840707 Website:www.vfu.edu.vn |
LNH |
|
|
|
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
2.800 |
1 |
Kế toán |
|
D340301 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
250 |
2 |
Kinh tế |
|
D310101 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
3 |
Kinh tế Nông nghiệp |
|
D620115 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
4 |
Quản trị kinh doanh |
|
D340101 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
100 |
5 |
Quản lý đất đai |
|
D850103 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
350 |
6 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(đào tạo bằng tiếng Anh) |
|
D850101 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
7 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(đào tạo bằng tiếng Việt) |
|
D850101 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
150 |
8 |
Công nghệ sinh học |
|
D420201 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
120 |
9 |
Khoa học môi trường |
|
D440301 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
300 |
10 |
Lâm sinh |
|
D620205 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
150 |
11 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
|
D620211 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
200 |
12 |
Khuyến nông |
|
D620102 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
13 |
Lâm nghiệp |
|
D620201 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
100 |
14 |
Lâm nghiệp đô thị |
|
D620202 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
100 |
15 |
Thiết kế nội thất |
|
D210405 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
100 |
16 |
Kiến trúc cảnh quan |
|
D580110 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
80 |
17 |
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
|
D480104 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
18 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
D580201 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
250 |
19 |
Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) |
|
D520103 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
20 |
Công thôn (Công nghiệp phát triển nông thôn) |
|
D510210 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
21 |
Công nghệ vật liệu |
|
D515402 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
22 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) |
|
D540301 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
100 |
23 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
D510203 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
II. |
CƠ SỞ 2 - ĐỒNG NAI Trảng Bom, Trảng Bom, Đồng Nai ĐT: (0613)922254; (0613)922829 Website:www.vfu2.edu.vn |
LNS |
|
|
|
II.1. |
Các ngành đào tạo Đại học: |
|
|
|
500 |
1 |
Kế toán |
|
D340301 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
60 |
2 |
Quản trị kinh doanh |
|
D340101 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
3 |
Quản lý đất đai |
|
D850103 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
60 |
4 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) |
|
D540301 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
5 |
Khoa học môi trường |
|
D440301 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
60 |
6 |
Lâm sinh |
|
D620205 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
60 |
7 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
|
D620211 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
60 |
8 |
Thiết kế nội thất |
|
D210405 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
9 |
Kiến trúc cảnh quan |
|
D580110 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
II.2 |
Các ngành đào tạo Cao đẳng: |
|
|
|
500 |
1 |
Kế toán |
|
C340301 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
60 |
2 |
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
3 |
Quản lý đất đai |
|
C850103 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
60 |
4 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) |
|
C540301 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
5 |
Khoa học môi trường |
|
C440301 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1).
|
60 |
6 |
Lâm sinh |
|
C620205 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
60 |
7 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
|
C620211 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Hóa, Sinh (khối B); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
60 |
8 |
Thiết kế nội thất |
|
C210405 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
9 |
Kiến trúc cảnh quan |
|
C580110 |
Toán, Lý, Hóa (khối A); Toán, Lý, Tiếng Anh (khối A1); Toán, Văn, Tiếng Anh (khối D1). |
50 |
Mỹ Quyên
>> ĐH Quốc gia TP.HCM công bố đề án tuyển sinh chính thức
>> Đại học Quốc gia Hà Nội áp dụng bài thi đánh giá năng lực trong tuyển sinh
>> Tuyển sinh năm 2015: Vào ĐH Quốc gia TP.HCM phải qua vòng sơ tuyển
Bình luận (0)