Ngành học
|
Mã ngành
|
Chỉ tiêu
|
Tổ hợp môn xét tuyển
(Các môn được viết chữ hoa, in đậm được nhân hệ số 2)
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
3.550
|
|
Khối ngành ngoài sư phạm:
|
|
|
|
Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)
|
D220113
|
150
|
Văn, Sử, Địa
Văn, Sử, Anh
|
Ngôn ngữ Anh (Thương mại và Du lịch)
|
D220201
|
250
|
ANH, Văn, Toán
ANH, Văn, Sử
|
Quốc tế học
|
D220212
|
100
|
ANH, Văn, Toán
ANH, Văn, Sử
|
Tâm lí học
|
D310401
|
70
|
Văn, Anh, Toán
Văn, Anh, Sử
|
Khoa học thư viện
|
D320202
|
70
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Sử
Toán, Văn, Địa
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
350
|
TOÁN, Văn, Anh
TOÁN, Văn, Lý
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D340201
|
350
|
TOÁN, Văn, Anh
TOÁN, Văn, Lý
|
Kế toán
|
D340301
|
350
|
TOÁN, Văn, Anh
TOÁN, Văn, Lý
|
Quản trị văn phòng
|
D340406
|
70
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Sử
Toán, Văn, Địa
|
Luật
|
D380101
|
100
|
VĂN, Toán, Anh
VĂN, Toán, Sử
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
70
|
Toán, Hóa, Lý
Toán, Hóa, Anh
Toán, Hóa, Sinh
|
Toán ứng dụng
|
D460112
|
60
|
TOÁN, Lý, Hóa
TOÁN, Lý, Anh
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
160
|
TOÁN, Lý, Hóa
TOÁN, Lý, Anh
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
D510301
|
70
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
D510302
|
70
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
|
Công nghệ kĩ thuật môi trường
|
D510406
|
70
|
Toán, Hóa, Lý
Toán, Hóa, Anh
Toán, Hóa, Sinh
|
Kĩ thuật điện, điện tử
|
D520201
|
70
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
|
Kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
D520207
|
70
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Anh
|
Khối ngành sư phạm:
|
|
|
|
Quản lý giáo dục
|
D140114
|
40
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Sử
Toán, Văn, Địa
|
Giáo dục Mầm non
|
D140201
|
200
|
KỂ CHUYỆN - ĐỌC DIỄN CẢM, Hát - nhạc, Văn
KỂ CHUYỆN - ĐỌC DIỄN CẢM, Hát - nhạc, Anh
KỂ CHUYỆN - ĐỌC DIỄN CẢM, Hát - nhạc, Sử
|
Giáo dục Tiểu học
|
D140202
|
200
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Sử
Toán, Văn, Sinh
|
Giáo dục chính trị
|
D140205
|
40
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Sử
|
Sư phạm Toán học
|
D140209
|
40
|
TOÁN, Lý, Hóa
TOÁN, Lý, Anh
|
Sư phạm Vật lí
|
D140211
|
40
|
LÝ, Toán, Hóa
|
Sư phạm Hóa học
|
D140212
|
40
|
HÓA, Toán, Lý
|
Sư phạm Sinh học
|
D140213
|
40
|
SINH, Toán, Hóa
|
Sư phạm Ngữ văn
|
D140217
|
40
|
VĂN, Sử, Địa
VĂN, Sử, Anh
|
Sư phạm Lịch sử
|
D140218
|
40
|
SỬ, Văn, Anh
SỬ, Văn, Địa
|
Sư phạm Địa lí
|
D140219
|
40
|
ĐỊA, Toán, Văn
ĐỊA, Toán, Anh
ĐỊA, Văn, Sử
|
Sư phạm Âm nhạc
|
D140221
|
65
|
HÁT - XƯỚNG ÂM, THẨM ÂM - TIẾT TẤU, Văn
HÁT - XƯỚNG ÂM, THẨM ÂM - TIẾT TẤU, Anh
|
Sư phạm Mĩ thuật
|
D140222
|
65
|
HÌNH HỌA, TRANG TRÍ, Văn
HÌNH HỌA, TRANG TRÍ, Anh
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D140231
|
160
|
ANH, Văn, Toán
ANH, Văn, Sử
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
450
|
|
Khối ngành sư phạm:
|
|
|
|
Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
75
|
KỂ CHUYỆN - ĐỌC DIỄN CẢM, Hát - nhạc, Văn
KỂ CHUYỆN - ĐỌC DIỄN CẢM, Hát - nhạc, Anh
KỂ CHUYỆN - ĐỌC DIỄN CẢM, Hát - nhạc, Sử
|
Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
75
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Sử
Toán, Văn, Sinh
|
Giáo dục Công dân
|
C140204
|
25
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Sử
|
Sư phạm Toán học
|
C140209
|
25
|
TOÁN, Lý, Hóa
TOÁN, Lý, Anh
|
Sư phạm Vật lí
|
C140211
|
25
|
LÝ, Toán, Hóa
|
Sư phạm Hóa học
|
C140212
|
25
|
HÓA, Toán, Lý
|
Sư phạm Sinh học
|
C140213
|
25
|
SINH, Toán, Hóa
|
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp
|
C140214
|
25
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Lý
Toán, Văn, Hóa
Toán, Văn, Sinh
|
Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp
|
C140215
|
25
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Lý
Toán, Văn, Hóa
Toán, Văn, Sinh
|
Sư phạm Kinh tế Gia đình
|
C140216
|
25
|
Toán, Văn, Anh
Toán, Văn, Lý
Toán, Văn, Hóa
Toán, Văn, Sinh
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C140217
|
25
|
VĂN, Sử, Địa
VĂN, Sử, Anh
|
Sư phạm Lịch sử
|
C140218
|
25
|
SỬ, Văn, Anh
SỬ, Văn, Địa
|
Sư phạm Địa lí
|
C140219
|
25
|
ĐỊA, Toán, Văn
ĐỊA, Toán, Anh
ĐỊA, Văn, Sử
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
C140231
|
25
|
ANH, Văn, Toán
ANH, Văn, Sử
|
|
Bình luận (0)