(TNO) Trường ĐH Văn Lang vừa công bố điểm trúng tuyển nguyện vọng bổ sung (NVBS) đợt 1.
Ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi |
Điểm trúng tuyển |
Ngôn ngữ Anh (*) |
D220201 |
D01 (Toán, Văn, Anh) |
24.5 |
Kinh doanh Thương mại |
D340121 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
18 |
||
D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
||
Quan hệ Công chúng |
D360708 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
17.5 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
17.5 |
||
D01 (Toán, Văn, Anh) |
17.5 |
||
C00 (Văn, Sử, Địa) |
16.5 |
||
Thiết kế Công nghiệp (*) |
D210402 |
V01 (Toán, Văn, Vẽ Mỹ thuật) |
22.0 |
V00 (Toán, Lý, Vẽ Mỹ thuật) |
22.0 |
||
H01 (Toán, Văn, Vẽ Trang trí) |
22.0 |
||
H00 (Văn, Vẽ Hình họa, Vẽ Trang trí) |
22.0 |
||
Thiết kế Nội thất (*) |
D210405 |
V01 (Toán, Văn, Vẽ Mỹ thuật) |
22.0 |
V00 (Toán, Lý, Vẽ Mỹ thuật) |
22.0 |
||
H01 (Toán, Văn, Vẽ Trang trí) |
22.0 |
||
H00 (Văn, Vẽ Hình họa, Vẽ Trang trí) |
22.0 |
||
Thiết kế Đồ họa (*) |
D210403 |
H01 (Toán, Văn, Vẽ Trang trí) |
22.0 |
H00 (Văn, Vẽ Hình họa, Vẽ Trang trí) |
22.0 |
||
Thiết kế Thời trang (*) |
D210404 |
H01 (Toán, Văn, Vẽ Trang trí) |
22.0 |
H00 (Văn, Vẽ Hình họa, Vẽ Trang trí) |
22.0 |
||
Kiến trúc (*) |
D580102 |
V01 (Toán, Văn, Vẽ Mỹ thuật) |
24.0 |
V00 (Toán, Lý, Vẽ Mỹ thuật) |
24.0 |
||
Quản trị Kinh doanh
Chuyên ngành Quản trị Hệ thống Thông tin - ISM |
D340101 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
18 |
||
D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
||
Tài chính Ngân hàng |
D340201 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
17.5 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
17.5 |
||
D01 (Toán, Văn, Anh) |
17.5 |
||
Kế toán |
D340301 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
18 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
18 |
||
D01 (Toán, Văn, Anh) |
18 |
||
Kỹ thuật Phần mềm (Đào tạo theo chương trình của Carnegie Mellon University, CMU, Mỹ) |
D480103 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
15.0 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
15.0 |
||
D01 (Toán, Văn, Anh) |
15.0 |
||
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành Chương trình Hai văn bằng Pháp - Việt |
D340103 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
17 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
17 |
||
D01 (Toán, Văn, Anh) |
17 |
||
D03 (Toán, Văn, Pháp) |
16.25 |
||
Quản trị Khách sạn Chương trình Hai văn bằng Pháp - Việt |
D340107 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
17 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
17 |
||
D01 (Toán, Văn, Anh) |
17 |
||
D03 (Toán, Văn, Pháp) |
17 |
||
Công nghệ Sinh học |
D420201 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
15.0 |
B00 (Toán, Sinh, Hóa) |
15.0 |
||
A02 (Toán, Sinh, Lý) |
15.0 |
||
D08 (Toán, Sinh, Anh) |
15.0 |
||
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
D510406 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
15.0 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
15.0 |
||
B00 (Toán, Sinh, Hóa) |
15.0 |
||
D07 (Toán, Hóa, Anh) |
15.0 |
||
Kỹ thuật Nhiệt |
D520115 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
15.0 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
15.0 |
||
D07 (Toán, Hóa, Anh) |
15.0 |
||
Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
D580201 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) |
15.0 |
A01 (Toán, Lý, Anh) |
15.0 |
Bình luận (0)