>> Công bố điểm sàn, điểm chuẩn vào đại học, cao đẳng
>> Đại học Huế công bố điểm chuẩn
>> Trường ĐH Giao thông vận tải TP.HCM công bố điểm chuẩn
>> Điểm chuẩn Trường ĐH Tài chính Marketing
>> ĐH Sài Gòn công bố điểm chuẩn trúng tuyển
>> Điểm chuẩn của Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn TP.HCM
>> Điểm chuẩn các ĐH: Bách khoa HN, Xây dựng, Kinh tế quốc dân...
>> ĐH Công nghiệp thực phẩm TP.HCM công bố điểm chuẩn
>> Các trường lần lượt công bố điểm chuẩn
>> Trường ĐH Sư phạm TP.HCM công bố điểm chuẩn
Điểm chuẩn cụ thể của từng trường như sau:
TT |
Ngành/Đơn vị |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Khối thi |
Điểm trúng tuyển đợt 1 |
Chỉ tiêu tuyển đợt 2 |
Mức điểm nhận hồ sơ ĐKXT đợt 2 |
Trường Đại học Công nghệ |
QHI |
602 |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Công nghệ Thông Tin |
D480201 |
200 |
A,A1 |
23 |
- |
- |
2 |
Khoa học Máy tính |
D480101 |
60 |
A,A1 |
23 |
- |
- |
3 |
Hệ thống Thông tin |
D480104 |
42 |
A,A1 |
22 |
- |
- |
4 |
Truyền thông và mạng máy tính |
D480102 |
50 |
A,A1 |
22 |
- |
- |
5 |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D510302 |
60 |
A,A1 |
22 |
- |
- |
6 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
D510203 |
80 |
A |
22 |
- |
- |
7 |
Vật lý kỹ thuật |
D520401 |
55 |
A |
21 |
- |
- |
8 |
Cơ kỹ thuật |
D520101 |
55 |
A |
21 |
- |
- |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
QHT |
1.299 |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Toán học |
D460101 |
215 |
A, A1 |
19,5 |
- |
- |
2 |
Máy tính và khoa học thông tin |
D480105 |
A, A1 |
19,5 |
- |
- |
|
3 |
Vật lý học |
D440102 |
150 |
A, A1 |
19,5 |
- |
- |
4 |
Khoa học vật liệu |
D430122 |
A, A1 |
19,5 |
- |
- |
|
5 |
Công nghệ hạt nhân |
D520403 |
A, A1 |
19,5 |
- |
- |
|
6 |
Khí tượng học |
D440221 |
100 |
A, A1 |
19 |
- |
- |
7 |
Thủy văn |
D440224 |
A, A1 |
19 |
- |
- |
|
8 |
Hải dương học |
D440228 |
A, A1 |
19 |
- |
- |
|
9 |
Hoá học |
D440112 |
190 |
A, A1 |
22,5 |
- |
- |
10 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
D510401 |
A, A1 |
22,5 |
- |
- |
|
11 |
Hoá dược |
D720403 |
A, A1 |
24 |
- |
- |
|
12 |
Địa lý tự nhiên |
D440217 |
110 |
A, A1 |
19 |
- |
- |
13 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
A, A1 |
19,5 |
- |
- |
|
14 |
Địa chất học |
D440201 |
130 |
A, A1 |
19,5 |
- |
- |
15 |
Kỹ thuật địa chất |
D520501 |
A, A1 |
19 |
- |
- |
|
16 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
A, A1 |
21,5 |
- |
- |
|
17 |
Sinh học |
D420101 |
194 |
A, A1 |
20,5 |
- |
- |
B |
22 |
- |
- |
||||
18 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
A, A1 |
23 |
- |
- |
|
B |
24 |
- |
- |
||||
19 |
Khoa học môi trường |
D440301 |
210 |
A, A1 |
21 |
- |
- |
B |
23 |
- |
- |
||||
20 |
Khoa học đất |
D440306 |
A, A1 |
19 |
- |
- |
|
B |
22 |
- |
- |
||||
21 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
D510406 |
A, A1 |
19,5 |
- |
- |
|
Trường Đại học KHXH&NV |
QHX |
1.415 |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Báo chí |
D320101 |
98 |
A |
19,5 |
- |
- |
C |
19,5 |
- |
- |
||||
D |
19 |
- |
- |
||||
2 |
Chính trị học |
D310201 |
68 |
A |
19 |
21 |
- |
C |
18 |
18 |
|||||
D |
18 |
18 |
|||||
3 |
Công tác xã hội |
D760101 |
78 |
A |
19 |
- |
- |
C |
20,5 |
- |
- |
||||
D |
19,5 |
- |
- |
||||
4 |
Đông phương học |
D220213 |
118 |
C |
23 |
- |
- |
D |
22 |
- |
- |
||||
5 |
Hán Nôm |
D220104 |
29 |
C |
18 |
7 |
18 |
D |
18 |
18 |
|||||
6 |
Khoa học quản lý |
D340401 |
98 |
A |
19 |
- |
- |
C |
21 |
- |
- |
||||
D |
20,5 |
- |
- |
||||
7 |
Lịch sử |
D220310 |
88 |
C |
19 |
- |
- |
D |
18 |
- |
- |
||||
8 |
Lưu trữ học |
D320303 |
68 |
A |
19 |
- |
- |
C |
18 |
- |
- |
||||
D |
18 |
- |
- |
||||
9 |
Ngôn ngữ học |
D220320 |
58 |
A |
19 |
- |
- |
C |
19,5 |
- |
- |
||||
D |
18,5 |
- |
- |
||||
10 |
Nhân học |
D310302 |
48 |
A |
19 |
34 |
- |
C |
18 |
18 |
|||||
D |
18 |
18 |
|||||
11 |
Quan hệ công chúng |
D360708 |
50 |
A |
20 |
- |
- |
C |
20,5 |
- |
- |
||||
D |
20 |
- |
- |
||||
12 |
Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
98 |
A |
20 |
- |
- |
C |
21 |
- |
- |
||||
D |
19 |
- |
- |
||||
13 |
Quốc tế học |
D220212 |
88 |
A |
19 |
- |
- |
C |
19,5 |
- |
- |
||||
D |
19 |
- |
- |
||||
14 |
Tâm lý học |
D310401 |
88 |
A |
20,5 |
- |
- |
B |
21,5 |
- |
- |
||||
C |
22 |
- |
- |
||||
D |
21,5 |
- |
- |
||||
15 |
Thông tin học |
D320201 |
58 |
A |
19 |
38 |
- |
C |
18 |
18 |
|||||
D |
18 |
18 |
|||||
16 |
Triết học |
D220301 |
68 |
A |
19 |
48 |
- |
C |
18 |
18 |
|||||
D |
18 |
18 |
|||||
17 |
Văn học |
D220330 |
88 |
C |
19,5 |
- |
- |
D |
19 |
- |
- |
||||
18 |
Việt Nam học |
D220113 |
58 |
C |
20 |
- |
- |
D |
19,5 |
- |
- |
||||
19 |
Xã hội học |
D310301 |
68 |
A |
19 |
- |
- |
C |
20,5 |
- |
- |
||||
D |
18,5 |
- |
- |
||||
Trường Đại học Ngoại ngữ |
QHF |
1.200 |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
472 |
D1 |
30 |
- |
- |
2 |
SP tiếng Anh |
D140231 |
D1 |
30 |
- |
- |
|
3 |
Ngôn ngữ Nga |
D220202 |
60 |
D1 |
24 |
- |
- |
D2 |
24 |
- |
- |
||||
4 |
SP tiếng Nga |
D140232 |
D1 |
24 |
- |
- |
|
D2 |
24 |
- |
- |
||||
5 |
Ngôn ngữ Pháp |
D220203 |
125 |
D1 |
25,5 |
- |
- |
D3 |
25,5 |
- |
- |
||||
6 |
SP Tiếng Pháp |
D140233 |
D1 |
24 |
- |
- |
|
D3 |
24 |
- |
- |
||||
7 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204 |
125 |
D1 |
28 |
- |
- |
D4 |
28 |
- |
- |
||||
8 |
SP Tiếng Trung Quốc |
D140234 |
D1 |
24 |
- |
- |
|
D4 |
24 |
- |
- |
||||
9 |
Ngôn ngữ Đức |
D220205 |
60 |
D1 |
24 |
- |
- |
D5 |
24 |
- |
- |
||||
10 |
Ngôn ngữ Nhật |
D220209 |
125 |
D1 |
29,5 |
- |
- |
D6 |
29,5 |
- |
- |
||||
11 |
SP Tiếng Nhật |
D140236 |
D1 |
29,5 |
- |
- |
|
D6 |
29,5 |
- |
- |
||||
12 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D220210 |
75 |
D1 |
28 |
- |
- |
Trường ĐH Kinh tế |
QHE |
421 |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Kinh tế |
D310101 |
50 |
A |
21 |
15 |
21,5 |
A1 |
20,5 |
21 |
|||||
D1 |
20,5 |
21 |
|||||
2 |
Kinh tế quốc tế |
D310106 |
100 |
A |
21 |
- |
- |
A1 |
20,5 |
- |
- |
||||
D1 |
20,5 |
- |
- |
||||
3 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
60 |
A |
21 |
- |
- |
A1 |
21 |
- |
- |
||||
D1 |
21 |
- |
- |
||||
4 |
Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
101 |
A |
21 |
41 |
21,5 |
A1 |
20,5 |
21 |
|||||
D1 |
20,5 |
21 |
|||||
5 |
Kinh tế phát triển |
D310104 |
60 |
A |
21 |
29 |
21,5 |
A1 |
20,5 |
21 |
|||||
D1 |
20,5 |
21 |
|||||
6 |
Kế toán |
D340301 |
50 |
A |
21 |
- |
- |
A1 |
21 |
- |
- |
||||
D1 |
21 |
- |
- |
||||
Trường Đại học Giáo dục |
QHS |
300 |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Sư phạm Toán |
D140209 |
50 |
A, A1 |
22 |
- |
- |
2 |
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
50 |
A, A1 |
19,5 |
- |
- |
3 |
Sư phạm Hóa học |
D140212 |
50 |
A |
22 |
- |
- |
A1 |
19,5 |
- |
- |
||||
4 |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
50 |
A |
19,5 |
- |
- |
A1 |
19,5 |
- |
- |
||||
B |
22 |
- |
- |
||||
5 |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
50 |
C |
20,5 |
- |
- |
D |
20,5 |
- |
- |
||||
6 |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
50 |
C |
18 |
15 |
18 |
D |
18 |
18 |
|||||
Khoa Luật |
QHL |
287 |
- |
- |
- |
- |
|
1
|
Luật học
|
D380101
|
207 |
A |
22 |
- |
- |
A1 |
22 |
- |
- |
||||
D1 |
22,5 |
- |
- |
||||
D3 |
23 |
- |
- |
||||
C |
24 |
- |
- |
||||
2 |
Luật kinh doanh |
D380109 |
80 |
A |
22 |
- |
- |
A1 |
22 |
- |
- |
||||
D1 |
22 |
- |
- |
||||
D3 |
22 |
- |
- |
||||
Khoa Y Dược |
QHY |
88 |
- |
- |
- |
- |
|
1 |
Y đa khoa |
D720101 |
44 |
B |
25 |
- |
- |
2 |
Dược học |
D720401 |
44 |
A |
26,5 |
- |
- |
Tuệ Nguyễn
Bình luận (0)