|
Thông số/Trang bị ngoại thất |
Ford Ranger XLS AT |
Nissan Navara EL |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5.362 x 1.860 x 1.815 |
5.255 x 1.850 x 1.795 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.220 |
3.150 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
225 |
Trọng lượng xe (kg) |
1.948 |
1.870 |
Đèn pha |
Halogen |
Halogen |
Đèn sương mù |
Halogen |
Halogen |
Đèn LED chạy ban ngày |
Không |
Không |
Đèn hậu |
Halogen |
Halogen |
Mâm, lốp |
Mâm 6 chấu, 16 inch, |
Mâm 6 chấu 16 inch, vỏ xe 255/70R16 |
Gương chiếu hậu |
Gập/chỉnh điện |
Gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
|
|
Trang bị nội thất |
Ford Ranger XLS AT |
Nissan Navara EL |
Chất liệu |
Nỉ, màu đen |
Nỉ, màu kem |
Ghế |
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng |
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng |
Vô lăng |
4 chấu, chỉnh âm thanh, menu |
3 chấu |
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
Khởi động nút bấm |
Không |
Không |
Hệ thống giải trí |
Màn hình tiêu chuẩn, SYNC I, kết nối USB, AUX, Bluetooth,đàm thoại,… |
Màn hình tiêu chuẩn, kết nối USB, AUX,… |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
6 loa |
Điều hòa |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Cửa gió hàng ghế sau |
Không |
Có |
|
|
Vận hành, an toàn |
Ford Ranger XLS AT |
Nissan Navara EL |
Loại động cơ |
Diesel, I4, 2.2 lít tăng áp |
Diesel, I4, 2.5 lít tăng áp |
Công suất |
150 mã lực tại 3.700 vòng/phút |
161 mã lực tại 3.600 vòng/phút |
Mô men xoắn |
375 Nm tại 1.500-2.500 vòng/phút |
403 Nm tại 2.000 vòng/phút |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
Tự động 7 cấp |
Dẫn động |
Cầu sau (4x2) |
Cầu sau (4x2) |
Hệ treo trước |
Độc lập |
Độc lập |
Hệ treo sau |
Nhíp lá |
Đa điểm |
Túi khí |
2 |
2 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
Phanh khẩn cấp BA |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Không |
Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Không |
Không |
Cruise Control |
Có |
Không |
Chống trộm |
Không |
Có |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
Camera lùi |
Không |
Không |
Cảm biến lùi |
Không |
Không |
|
Bình luận (0)