Cả Ranger Wildtrak và Triton Athlete đều thể hiện mạnh mẽ và phong cách với cách phối màu bắt mắt
|
|
Thông số/Trang bị ngoại thất |
Triton Athlete 4x2 AT |
Ranger Wildtrak 4x2 AT |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5.280 x 1.815 x 1.780 |
5.362 x 1.860 x 1.815 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.000 |
3.220 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
200 |
|
Thùng xe Dài x Rộng x Cao (mm) |
1.520 x 1.470 x 475 |
1.450 x 1.560 x 530 |
|
Trọng lượng xe (kg) |
1.725 |
2.067 kg |
|
Đèn pha |
Halogen, Projector |
Halogen, Projector |
|
Đèn sương mù |
Halogen |
Halogen |
|
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Có |
|
Đèn hậu |
Halogen |
Halogen |
|
Mâm, lốp |
Mâm đúc 17 inch, 245/65R17 |
Mâm đúc 17 inch, 265/65R17 |
|
Gương chiếu hậu |
Gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
Gập/chỉnh điện, tích hợp báo rẽ |
Kích thước tổng thể và trọng lượng của Ford Ranger vượt trội hơn so với Mitsubishi Triton
|
Nội thất Ranger Wildtrak và Triton Athlete đều sử dụng tông màu đen/cam
|
|
Trang bị nội thất |
Triton Athlete 4x2 AT |
Ranger Wildtrak 4x2 AT |
|
Chất liệu |
Da màu đen/cam |
Da màu đen và nỉ màu cam |
|
Ghế |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Hàng ghế thứ hai có bệ tỳ tay kèm khay để ly |
Ghế lái chỉnh cơ. Hàng ghế thứ hai có bệ tỳ tay kèm khay để ly |
|
Vô lăng |
4 chấu, bọc da, tích hợp nhiều nút bấm |
4 chấu, bọc da, tích hợp nhiều nút bấm |
|
Chìa khóa thông minh |
Có |
Có |
|
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Không |
|
Hệ thống giải trí |
CD, kết nối USB |
Màn hình 8 inch, SYNC 3, kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay, Android Auto,… |
|
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
6 loa |
|
Điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Hàng ghế thứ 2 của Triton Athlete thoải mái hơn so với Ranger Wildtrak
|
Triton Athlete trang bị động cơ mạnh mẽ hơn nhưng hộp số lại ít cấp hơn Ranger Wildtrak
|
|
Động cơ, vận hành |
Triton Athlete 4x2 AT |
Ranger Wildtrak 4x2 AT |
|
Loại động cơ |
Turbo Diesel 2.4L |
Turbo Diesel 2.2L |
|
Công suất |
181 mã lực tại 3.500 vòng/phút |
160 mã lực tại 3.700 vòng/phút |
|
Mô-men xoắn |
430 Nm tại 2.500 vòng/phút |
385 Nm tại 1.500-2.500 vòng/phút |
|
Hộp số |
Tự động 5 cấp |
Tự động 6 cấp |
|
Hệ dẫn động |
Cầu sau |
Cầu sau |
|
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
|
Hệ thống treo trước |
Độc lập |
Độc lập |
|
Hệ thống treo sau |
Nhíp lá |
Nhíp lá |
|
|
An toàn |
Triton Athlete 4x2 AT |
Ranger Wildtrak 4x2 AT |
|
Túi khí |
2 |
6 |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Có |
|
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Có |
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Có |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
|
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
|
Kiểm soát áp suất lốp |
Không |
Có |
|
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
|
Camera lùi/cảm biến lùi |
Không |
Có |
|
Hệ thống chống trộm |
Có |
Có |
|
Bình luận (0)