Nếu như thế kỷ 20 chứng kiến sự phổ cập của sách giáo khoa (SGK) giấy trong mỗi lớp học, thì thế kỷ 21 mở ra một hành trình khác: từ SGK điện tử (e-textbook) đến nguồn học liệu mở (OER - Open Educational Resources). Đây không chỉ là sự chuyển đổi phương tiện, mà là chuyển đổi triết lý: tri thức không còn là thứ được phát hành độc quyền mà là tài sản chung, được chia sẻ, làm giàu, và đồng sáng tạo bởi cộng đồng toàn cầu.
Khởi đầu của kỷ nguyên số là SGK điện tử. Từ những năm 2000, nhiều quốc gia đã thử nghiệm các phiên bản số hóa của sách giấy nhằm giảm gánh nặng cặp sách, tăng tính tương tác và cho phép cập nhật nội dung liên tục. SGK điện tử mang lại 3 giá trị lớn: Tính tiện dụng, học sinh (HS) có thể mang theo cả tủ sách trên một thiết bị. Tính tương tác, hình ảnh, video, mô phỏng, bài tập tương tác giúp kiến thức trở nên sống động. Tính cập nhật, chỉ cần vài cú nhấp chuột, nội dung có thể lập tức được chỉnh sửa, bổ sung - điều mà sách giấy khó thực hiện.
Tuy nhiên, khi đó, SGK điện tử vẫn mang "hình hài" của sách truyền thống. Đến khi công nghệ số, internet băng rộng và AI phát triển mạnh, thế giới bắt đầu bước vào một kỷ nguyên mới - kỷ nguyên tri thức mở.
Khái niệm OER được UNESCO thúc đẩy vào năm 2002, rồi bùng nổ trong thập niên 2010-2020. Đến nay, OER không chỉ là nguồn tham khảo, mà trở thành nền tảng cốt lõi của đổi mới giáo dục toàn cầu.
Nguồn học liệu mở là tất cả tài liệu dạy và học được công bố tự do, cho phép người dùng truy cập - sử dụng - chỉnh sửa - chia sẻ mà không gặp rào cản bản quyền. Điều này đã thay đổi cách thế giới suy nghĩ về tri thức, từ "sở hữu" sang chia sẻ, từ "độc quyền" sang đồng sáng tạo, từ "một nguồn - một SGK" sang hệ sinh thái học liệu đa tầng, đa dạng. Như thế, tri thức đã bước ra khỏi "phòng kín" của SGK - nó mở rộng và có sức sống như dòng nước chảy không bao giờ dừng.
Ngày nay, OER trở thành xu hướng tất yếu vì những lợi ích vượt trội. Đó là tính bình đẳng khi phá bỏ rào cản kinh tế để mọi người, mọi nơi đều có thể học miễn phí, có cơ hội tiếp cận tri thức chuẩn quốc tế. Đó là tính linh hoạt khi giáo viên có thể chọn lựa, biến đổi bài giảng phù hợp với lớp học của mình, với năng lực của từng HS. Ngoài ra, nguồn học liệu mở còn có tính sáng tạo, cập nhật, cộng đồng.
VN đã tiến bước đầu với SGK điện tử. Đó là nền móng quan trọng, nhưng thế giới đang đi xa hơn. Chúng ta đang đứng trước cơ hội lớn để xây dựng kho học liệu mở quốc gia theo chuẩn UNESCO; khuyến khích giáo viên sáng tạo tài nguyên và chia sẻ theo giấy phép mở (Creative Commons); tích hợp học liệu mở với AI để tạo ra bài giảng cá thể hóa, lộ trình học thông minh; kết nối kho học liệu quốc tế để HS VN có thể tiếp cận tri thức toàn cầu; cho phép trường học, tổ chuyên môn và từng giáo viên xây dựng giáo trình linh hoạt dựa trên OER, thay vì chỉ dựa vào một bộ SGK.
Nếu làm tốt, VN có thể rút ngắn khoảng cách giáo dục, tạo nên các thế hệ HS hội nhập - sáng tạo - chủ động trước thời đại AI.
Trong vài năm tới, HS có thể học từ một trợ lý AI giáo dục được huấn luyện từ OER toàn cầu, luôn cập nhật, không giới hạn. Đó là sự kết hợp thay đổi cách học của nhân loại - từ học bài sang học mở, từ học thuộc sang học sáng tạo.
Hôm nay, khi thế giới bước sang kỷ nguyên của nguồn học liệu mở, VN có cơ hội không chỉ theo kịp mà còn bứt phá bằng tinh thần cộng đồng, sáng tạo và học hỏi không ngừng.
Bình luận (0)