Hải sản được đánh giá cao nhờ chứa protein chất lượng cao, a xít béo không bão hòa đa omega-3 và các khoáng chất, nguyên tố vi lượng và vitamin.
Những chất dinh dưỡng này rất cần thiết cho các chức năng cơ thể và có lợi cho sự tăng trưởng, cho não và hệ thần kinh, và cả đặc tính chống ung thư, theo NCBI.
Thành phần dinh dưỡng đặc sắc của hải sản gồm:
1. Chất đạm
Hải sản có rất nhiều chất dinh dưỡng đáng kinh ngạc, và nổi bật nhất là nguồn protein đa lượng.
Chất lượng protein trong hải sản vượt trội so với thịt trên cạn. Các loại hải sản chứa tới 9 a xít amin thiết yếu cần thiết để xây dựng protein hoàn chỉnh. Những a xít amin thiết yếu này cần cho cơ thể tổng hợp hoóc môn và chất dẫn truyền thần kinh, cho sự tăng trưởng và phát triển của cơ, mô và điều chỉnh chức năng miễn dịch.
Hướng dẫn chế độ ăn uống của Úc gợi ý nên ăn 2 - 3 khẩu phần hải sản mỗi tuần, gồm các loại cá béo như cá hồi, cá ngừ, cá thu và cá trích.
Mẹo để dễ đạt đủ lượng protein hằng tuần từ cá là một miếng bằng lòng bàn tay cộng với ba ngón tay, tương đương 150 - 200 gram.
2. I ốt
I ốt là một vi chất dinh dưỡng quan trọng trong chế độ ăn uống và có vai trò đối với chức năng tuyến giáp. Hoóc môn tuyến giáp điều chỉnh các quá trình trao đổi chất, hỗ trợ sự phát triển trí não và thể chất cho trẻ em và rất cần cho sự phát triển bình thường của bào thai.
Để đáp ứng đủ nhu cầu i ốt, cần ăn 2 - 3 khẩu phần cá và hải sản mỗi tuần.
3. A xít béo omega-3
Một trong những nguồn thực phẩm phong phú a xít béo omega-3 thiết yếu EPA và DHA nhất là hải sản chất lượng tốt.
4. Kẽm
Kẽm tham gia vào rất nhiều phản ứng sinh hóa khác nhau, có nhiều trong hải sản như hàu, cua, tôm và các loại động vật có vỏ khác.
Chỉ cần tiêu thụ 3 con hàu đã cung cấp đủ lượng kẽm khuyến nghị cho một người đàn ông.
Lợi ích tuyệt vời của hải sản
A xít béo EPA và DHA đóng vai trò giảm viêm, tổng hợp hoóc môn, hạ huyết áp, nhịp tim và giúp điều chỉnh chức năng di truyền, tăng cường thị lực, chống viêm và thậm chí có thể giúp tăng cường chức năng não, cải thiện trí nhớ và tâm trạng.
1. Ngăn ngừa bệnh tim mạch
Nghiên cứu cho thấy, tiêu thụ cá béo đã giảm 34% nguy cơ bệnh tim mạch và tiêu thụ cá 35 gram/ngày dẫn đến giảm tỷ lệ tử vong do bệnh tim mạch.
Một nghiên cứu khác cho biết, ăn cá mỗi tuần 1 lần đã giảm 15% nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch, theo NCBI.
Hải sản chứa cholestetol tốt giúp phá vỡ cholesterol xấu tích tụ trong máu, từ đó giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
Các hợp chất phốt pho trong hải sản cũng có thể làm giảm cholesterol trong máu và cải thiện chức năng não, theo globalseafood.
2. Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
Một nghiên cứu sinh thái cũng báo cáo rằng tiêu thụ cá và hải sản tần số cao làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 ở người thừa cân.
3. Ngăn ngừa ung thư
Nghiên cứu cũng đã chứng minh nam giới tiêu thụ nhiều hải sản giúp giảm một số loại ung thư như ung thư tuyến tiền liệt, ung thư phổi, theo Sciencedirect.
4. Phát triển trí não
Tiêu thụ đủ hải sản trong thời thơ ấu đã được chứng minh là giúp đảm bảo sự phát triển trí lực của thai nhi và giúp phát triển nhận thức và thị giác của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
5. Giảm viêm
Thành phần n-3 PUFA có trong hải sản có tác dụng giảm khối lượng mỡ trong cơ thể, giảm viêm, giảm viêm khớp dạng thấp, giảm viêm loét đại tràng, theo NCBI.
Bình luận (0)